--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai căng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai căng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai căng
+
(xấu) Miscellaneous
Văn hoá lai căng
A miscellaneous culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lai căng"
Những từ có chứa
"lai căng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
strain
tension
taut
overstretch
tighten
tautness
kantian
tense
stretcher
tenseness
more...
Lượt xem: 812
Từ vừa tra
+
lai căng
:
(xấu) MiscellaneousVăn hoá lai căngA miscellaneous culture